02-20-2013, 05:04 PM
I. Đặc điểm
Paraquat là một thuốc diệt cỏ.
Tên thị trường: Glamoxone, Cyclone, Surefire, Prelude.
Chuyển hoá:
Paraquat thẩm qua tiểu tràng rất nhanh. Nồng độ huyết tương lên đến đỉnh cao sau 2 giờ, 5-10% được hấp thụ qua ruột, còn lại được thải trừ qua phân. Paraquat được phân phối khắp cơ thể nhưng tập trung nhiều vào thận và phổi. Ngoài ra paraquat còn đọng lại trong tổ chức cơ và phân phối lại vào máu trong vòng 24 giờ đầu (độ thanh lọc 200ml/phút). Vì vậy việc tìm cách duy trì cho bệnh nhân đái nhiều là rất quan trọng.
II. Sinh bệnh học
Paraquat tác hại chủ yếu trên phổi. Tổn thương tiến triển theo 2 giai đoạn:
- Giai đoạn phá huỷ trong vài giờ đầu: viêm phế nang làm mất các tế bào phế nang type I và type II, xâm nhập các tế bào gây viêm và chảy máu, dẫn đến phù phổi cấp tổn thương,
chảy máu.
- Giai đoạn phì đại: cấu trúc phế nang mất đi, tế bào xơ phát triển, chất keo đọng lại ở phế nang và khoảng kẽ, gây tình trạng bloc phế nang mao mạch. Trên thực nghiệm, phối hợp thở oxy làm cho ngộ độc paraquat nặng hơn.
Paraquat có nồng độ cao nhất ở phổi trước 7 giờ đầu, nếu không có suy thận và 15-20 giờ nếu có suy thận.
Có 2 giả thuyết giải thích cơ chế gây ngộ độc: quá trình lipid peroxyt hoá và quá trình mất NADPH cần cho sự tổng hợp surfactant.
Các tế bào lớp thượng bì phế nang type I và type II tích luỹ chọn lọc paraquat. Sự tích luỹ này phụ thuộc thời gian và năng lượng. Paraquat và các chất diamin và polyamin nội sinh như putrescin và spermidin đều có các nguyên tử N bậc 4 có khoảng cách từ 0,6-0,7 nanomet, nên được hệ thống vận chuyển màng tích cực đưa nhanh vào phổi. Diquat không có đặc điểm này nên không ảnh hưởng tới phổi. Thời gian paraquat nằm lâu trong
phổi đến 24 giờ càng gây tác hại. Ở tế bào phế nang, các gốc tự do kết hợp với paraquat với sự có mặt của oxy, tạo ra gốc superoxyt (O2-). sự Sản xuất quá mức các điện tử và oxy trong phổi duy trì chu trình oxy khử (redox). Hậu quả dẫn đến chết tế bào. Tế bào đáp ứng bằng cách tăng tổng hợp acid béo và penton phosphat để tái tạo NADPH nhưng không giải quyết được hết các gốc superoxyt và OH-. Hậu quả là các màng lipid và các thành phần trong tế bào bị phá huỷ bởi quá trình lipid peroxyt hoá làm cho tế bào chết.
III. Lâm sàng
A. Liều gây chết
- Uống quá 40mg paraquat/kg (khoảng một thìa canh 15ml) một dung dịch paraquat 20% thường gây tử vong trong 1-5 ngày do suy đa phủ tạng hoặc do bỏng niêm mạc tiêu hoá. Bỏng thực quản có thể gây thủng dẫn đến viêm trung thất.
- Uống từ 30-40 mg paraquat/kg sẽ gây tử vong trong vòng 5 ngày đến nhiều tuần lễ do viêm loét ống tiêu hoá và hoại tử vỏ thận và cuối cùng là xơ phổi.
B. Triệu chứng tại chỗ
Kích thích và viêm da, màng tiếp hợp, kết mạc. Long móng.
C. Triệu chứng toàn thân
Tiêu hoá
Loét miệng họng, buồn nôn, nôn mửa, ỉa chảy, nôn ra máu.
Họng có màng giả, thủng thực quản gây viêm trung thất, tràn khí màng phổi.
Thận: đái ít, vô niệu.
Phổi: ho ra máu, khó thở. Phù phổi cấp, kiểu ARDS, xơ phổi.
Tuỵ: viêm tuy cấp.
Gan: hoại tử múi trung tâm và gan ứ mật.
Tim mạch: giảm thể tích máu, sốc, rối loạn nhịp tim.
Thần kinh trung ương: hôn mê, co giật, phù não.
Thượng thận: suy thượng thận do hoại tử.
Tuỷ xương: tăng bạch cầu, thiếu máu.
Tóm lại: đó là bệnh cảnh của hội chứng suy đa tạng.
D. Xét nghiệm
Lấy 10ml nước dạ dày hoặc nước tiểu có paraquat cho vào ống nghiệm, đổ vào một dung dịch NaOH để kiềm hoá cho pH >9 (có thể dùng 1 thìa canh NaCO3H để thay thế cho NaOH. Lấy một dao nhỏ súc một ít natridithionit bỏ vào hỗn hợp trên, ngoáy đều. Đọc kết quả trên một nền trắng. Nếu có màu xanh hoặc xanh lơ: kết quả (+). Màu đen chứng tỏ có nồng độ paraquat cao. Pha loãng rồi làm lại xét nghiệm. Kết quả (+) với nồng độ paraquat > 2mg/l.
Các mẫu máu xét nghiệm phải được bảo quản ở ống chất dẻo, không được dùng ống thuỷ tinh (vì paraquat bám vào thuỷ tinh).
Định lượng paraquat trong máu để xác định tiên lượng bệnh bằng các phương pháp: RIA, FIA, sắc kí khí hoặc sắc kí lỏng.
… …
… … …
Paraquat là một thuốc diệt cỏ.
Tên thị trường: Glamoxone, Cyclone, Surefire, Prelude.
Chuyển hoá:
Paraquat thẩm qua tiểu tràng rất nhanh. Nồng độ huyết tương lên đến đỉnh cao sau 2 giờ, 5-10% được hấp thụ qua ruột, còn lại được thải trừ qua phân. Paraquat được phân phối khắp cơ thể nhưng tập trung nhiều vào thận và phổi. Ngoài ra paraquat còn đọng lại trong tổ chức cơ và phân phối lại vào máu trong vòng 24 giờ đầu (độ thanh lọc 200ml/phút). Vì vậy việc tìm cách duy trì cho bệnh nhân đái nhiều là rất quan trọng.
II. Sinh bệnh học
Paraquat tác hại chủ yếu trên phổi. Tổn thương tiến triển theo 2 giai đoạn:
- Giai đoạn phá huỷ trong vài giờ đầu: viêm phế nang làm mất các tế bào phế nang type I và type II, xâm nhập các tế bào gây viêm và chảy máu, dẫn đến phù phổi cấp tổn thương,
chảy máu.
- Giai đoạn phì đại: cấu trúc phế nang mất đi, tế bào xơ phát triển, chất keo đọng lại ở phế nang và khoảng kẽ, gây tình trạng bloc phế nang mao mạch. Trên thực nghiệm, phối hợp thở oxy làm cho ngộ độc paraquat nặng hơn.
Paraquat có nồng độ cao nhất ở phổi trước 7 giờ đầu, nếu không có suy thận và 15-20 giờ nếu có suy thận.
Có 2 giả thuyết giải thích cơ chế gây ngộ độc: quá trình lipid peroxyt hoá và quá trình mất NADPH cần cho sự tổng hợp surfactant.
Các tế bào lớp thượng bì phế nang type I và type II tích luỹ chọn lọc paraquat. Sự tích luỹ này phụ thuộc thời gian và năng lượng. Paraquat và các chất diamin và polyamin nội sinh như putrescin và spermidin đều có các nguyên tử N bậc 4 có khoảng cách từ 0,6-0,7 nanomet, nên được hệ thống vận chuyển màng tích cực đưa nhanh vào phổi. Diquat không có đặc điểm này nên không ảnh hưởng tới phổi. Thời gian paraquat nằm lâu trong
phổi đến 24 giờ càng gây tác hại. Ở tế bào phế nang, các gốc tự do kết hợp với paraquat với sự có mặt của oxy, tạo ra gốc superoxyt (O2-). sự Sản xuất quá mức các điện tử và oxy trong phổi duy trì chu trình oxy khử (redox). Hậu quả dẫn đến chết tế bào. Tế bào đáp ứng bằng cách tăng tổng hợp acid béo và penton phosphat để tái tạo NADPH nhưng không giải quyết được hết các gốc superoxyt và OH-. Hậu quả là các màng lipid và các thành phần trong tế bào bị phá huỷ bởi quá trình lipid peroxyt hoá làm cho tế bào chết.
III. Lâm sàng
A. Liều gây chết
- Uống quá 40mg paraquat/kg (khoảng một thìa canh 15ml) một dung dịch paraquat 20% thường gây tử vong trong 1-5 ngày do suy đa phủ tạng hoặc do bỏng niêm mạc tiêu hoá. Bỏng thực quản có thể gây thủng dẫn đến viêm trung thất.
- Uống từ 30-40 mg paraquat/kg sẽ gây tử vong trong vòng 5 ngày đến nhiều tuần lễ do viêm loét ống tiêu hoá và hoại tử vỏ thận và cuối cùng là xơ phổi.
B. Triệu chứng tại chỗ
Kích thích và viêm da, màng tiếp hợp, kết mạc. Long móng.
C. Triệu chứng toàn thân
Tiêu hoá
Loét miệng họng, buồn nôn, nôn mửa, ỉa chảy, nôn ra máu.
Họng có màng giả, thủng thực quản gây viêm trung thất, tràn khí màng phổi.
Thận: đái ít, vô niệu.
Phổi: ho ra máu, khó thở. Phù phổi cấp, kiểu ARDS, xơ phổi.
Tuỵ: viêm tuy cấp.
Gan: hoại tử múi trung tâm và gan ứ mật.
Tim mạch: giảm thể tích máu, sốc, rối loạn nhịp tim.
Thần kinh trung ương: hôn mê, co giật, phù não.
Thượng thận: suy thượng thận do hoại tử.
Tuỷ xương: tăng bạch cầu, thiếu máu.
Tóm lại: đó là bệnh cảnh của hội chứng suy đa tạng.
D. Xét nghiệm
Lấy 10ml nước dạ dày hoặc nước tiểu có paraquat cho vào ống nghiệm, đổ vào một dung dịch NaOH để kiềm hoá cho pH >9 (có thể dùng 1 thìa canh NaCO3H để thay thế cho NaOH. Lấy một dao nhỏ súc một ít natridithionit bỏ vào hỗn hợp trên, ngoáy đều. Đọc kết quả trên một nền trắng. Nếu có màu xanh hoặc xanh lơ: kết quả (+). Màu đen chứng tỏ có nồng độ paraquat cao. Pha loãng rồi làm lại xét nghiệm. Kết quả (+) với nồng độ paraquat > 2mg/l.
Các mẫu máu xét nghiệm phải được bảo quản ở ống chất dẻo, không được dùng ống thuỷ tinh (vì paraquat bám vào thuỷ tinh).
Định lượng paraquat trong máu để xác định tiên lượng bệnh bằng các phương pháp: RIA, FIA, sắc kí khí hoặc sắc kí lỏng.
… …
… … …
Trích dẫn:http://sdrv.ms/XkbygG