[LT] VITAMIN - Phiên bản có thể in +- Diễn đàn xét nghiệm đa khoa (https://xetnghiemdakhoa.com/diendan) +-- Diễn đàn: ...:::THẢO LUẬN CHUYÊN NGÀNH:::... (https://xetnghiemdakhoa.com/diendan/forum-8.html) +--- Diễn đàn: Hóa sinh - Miễn dịch (https://xetnghiemdakhoa.com/diendan/forum-11.html) +---- Diễn đàn: Lý thuyết (https://xetnghiemdakhoa.com/diendan/forum-99.html) +---- Chủ đề: [LT] VITAMIN (/thread-400.html) |
[LT] VITAMIN - tuyenlab - 04-16-2012 1. ĐẠI CƯƠNG 1.1. Định nghĩa Vitamin là những hợp chất hữu cơ rất cần thiết cho sự sống (còn gọi là sinh tố). Vitamin là thành phần cấu tạo của nhiều loại coenzym và tham gia vào nhiều quá trình chuyển hoá vật chất của cơ thể. 1.2. Nguồn gốc Cơ thể người và động vật hầu như không tự tổng hợp được vitamin, phần lớn chất này phải đưa từ ngoài vào. Vitamin thường có trong các loại thức ăn thiên nhiên (động vật, thực vật) và có thể tổng hợp bằng nhân tạo. Do đó, nếu bữa ăn hàng ngày được cấu tạo hợp lý thì ít xảy ra hiện tượng thiếu hụt vitamin. 1.3. Phân loại Dựa vào tính chất hoà tan của vitamin để chia làm 2 loại sau: - Vitamin tan trong dầu, mỡ: A, D, K, E - Vitamin tan trong nước: nhóm B, C, PP..... 2. VITAMIN TAN TRONG DẦU 2.1. Vitamin A (Axerophtol) · Cấu tạo và đặc tính Trong cơ thể động vật, vitamin A đều do nguồn gốc thực vật. Vitamin A thường được cấu tạo nên từ các caroten (tiền vitamin A). Ở người, gan là cơ quan duy nhất có khả năng biến đổi các caroten thành vitamin A. Giá trị của caroten trong chế độ ăn chỉ bằng 1/2 giá trị của vitamin A. Có 2 loại vitamin A: vitamin A[sub]1[/sub] và vitamin A[sub]2[/sub]. - Vitamin A[sub]1[/sub]: gồm có dạng aldehyd (còn gọi là retinal) và dạng acol (còn gọi là retinol). Retinal có thể được tạo thành từ b - caroten. Retinol có thể được tạo nên do sự khử chức aldehyd của retinen thành chức rượu dưới tác dụng của retinel reductase có coenzym NADH tham gia. - Vitamin A[sub]2[/sub]: 3-dehydroretinol . Hiệu lực của vitamin A[sub]2[/sub] chỉ bằng khoảng 40% hiệu lực của A[sub]1[/sub]. Vitamin A rất dễ bị oxy hoá, ở gan động vật và người nó tồn tại dưới dạng este với acid acetic và acid palmitic dự trữ trong gan, còn ở máu vitamin tồn tại chủ yếu dưới dạng alcol tự do. Vitamin A dễ bị phân huỷ bởi oxy của không khí, nhưng khá bền với acid, kiềm và nhiệt độ 100[sup]0[/sup] C. · Chức năng sinh học Vitamin A có tác dụng giữ cho biểu mô được toàn vẹn. Khi thiếu vitamin A, biểu mô bị xơ chai và dễ bị nhiễm khuẩn. Nếu thiếu vitamin A kéo dài, nhãn cầu sẽ bị chai cứng và gây ra bệnh khô mắt (bệnh xerophthalmia). Bệnh này có thể dẫn tới mù loà cho trẻ em, thường gặp do chế độ ăn thiếu vitamin A, suy dinh dưỡng. Vitamin A có chức năng sinh lý đặc hiệu trong cơ chế của sự nhìn, tham gia vào sự duy trì tính nhạy cảm của mắt với sự thu nhận ánh sáng. Quá trình thu nhận ánh sáng của mắt phụ thuộc vào một protein phức hợp của tế bào que ở võng mạc (rodopsin). Khi ánh sáng chiếu vào võng mạc thì rodopsin phân giải thành opsin và retinal. Trái lại, ở trong tối lại xảy ra quá trình tổng hợp rodopsin, do vậy làm tăng độ nhạy cảm của mắt với ánh sáng. Với những điều kiện bình thường, trong võng mạc mắt, sự phân giải và tổng hợp rodopsin được duy trì ở thế cân bằng, tốc độ phân giải và tổng hợp bằng nhau. Khi thiếu vitamin A tốc độ tái tạo rodopsin chậm lại. Bệnh quáng gà (nyctalopia) là sự nhiễu loạn chức năng nhìn của tế bào que do thiếu vitamin A. Viatmin A còn liên quan đến sự tổng hợp protein, quá trình phosphoryl oxy hoá, sự bền vững và tính thấm của màng tế bào. Các quá trình này đòi hỏi phải có một nồng độ vitamin A thích hợp. Nồng độ vitamin A cao quá hoặc thấp quá đều gây rối loạn các quá trình này. · Nguồn gốc và nhu cầu Nguồn gốc: Vitamin A có nhiều trong các loại củ, quả có màu vàng như khoai lang vàng, mơ, đu đủ, gấc chín... ; các loại rau xanh đều có chứa tiền vitamin A. Ở động vật vitamin A có nhiều trong mỡ, sữa và gan. Nhu cầu: Người lớn: cần khoảng 5000 I.U (1I.U = 0,3 mg). Phụ nữ có thai và cho con bú cần khoảng 6000 - 8000 I.U. Trẻ em: nhu cầu tuỳ theo tuổi. Độc tính: Dùng quá nhiều vitamin A (đặc biệt là trẻ em) có thể gây tác dụng độc, những triệu chứng chính là đau khớp, màng xương dài dầy lên và rụng tóc. Thiếu vitamin A có thể do nhiều nguyên nhân: do thiếu trong chế độ ăn, do hấp thu ở ruột kém hoặc do bệnh của gan. Cần chú ý là khi đo thấy mức vitamin A thấp ở trong máu thì thường các tổn thương ở mắt đã xuất hiện và kho dự trữ vitamin A trong gan đã cạn. 2.2. Vitamin D (nhóm các hợp chất Sterol) · Cấu tạo Vitamin D là một nhóm các hợp chất sterol, trong thiên nhiên chủ yếu gặp ở cơ thể động vật. Một số sterol tồn tại dưới dạng tiền chất của vitamin D, (provitamin D) dưới tác dụng của tia tử ngoại (bước sóng 265 nm) sẽ chuyển thành vitamin D. Có nhiều loại vitamin D (từ D[sub]2[/sub] đến D[sub]7[/sub]), nhưng quan trọng nhất trong dinh dưỡng là vitamin D[sub]2[/sub] và vitamin D[sub]3[/sub]. - Vitamin D[sub]2[/sub] có tiền chất là ergosterol, chất này thường có trong giới thực vật và nấm men. Vitamin D[sub]2[/sub] còn gọi là ergocalciferol. - Vitamin D[sub]3[/sub] được tạo ra từ 7 - dehydrocholesterol. Vitamin D[sub]3[/sub] còn gọi là cholecalciferol chất này thường có trong dầu cá. Người và động vật có vú có thể tổng hợp được tiền chất vitamin D[sub]3[/sub], chất này dưới tác dụng của tia tử ngoại được hoạt hoá thành vitamin D[sub]3[/sub]. Do vậy, có thể áp dụng tắm nắng cho người thiếu vitamin D[sub]3[/sub], đặc biệt là trẻ em để phòng bệnh còi xương. · Chức năng sinh học Vitamin D làm tăng sự hấp thu calci và phosphor ở màng ruột, có tác dụng trực tiếp với quá trình calci hoá xương. Vitamin D còn ảnh hưởng đến chức năng điều chỉnh phosphat của thận. Vitamin D tham gia vào việc hình thành các ARN[sub]m[/sub] để tổng hợp các protein gắn calci của hệ thống vận chuyển calci trong niêm mạc ruột. · Nguồn gốc và nhu cầu Nguồn gốc: Trong tự nhiên, gan và các phủ tạng của loài cá, gan của động vật ăn cá có nhiều vitamin D. Ngoài ra, vitamin D còn có trong sữa, bơ, lòng đỏ trứng... Nhu cầu: Trẻ em một ngày cần khoảng 400 I.U (1I.U = 0,025mg). Phụ nữ có thai và cho con bú nhu cầu vitamin D cũng khoảng 400 I.U/ngày. Độc tính: Nếu dùng liều vitamin D quá lớn có thể gây phản ứng ngộ độc và sự ứ đọng calci (calci hoá) lan rộng trong các mô mềm, kể cả phổi và thận. 2.3. Vitamin E · Cấu tạo và đặc tính Vitamin E là những chất tocopherol, có 3 loại tocopherol là a, b, g-tocopherol. Trong đó a - tocopherol là chất có hoạt tính vitamin E mạnh nhất. Vitamin E có khả năng chống oxy hoá mạnh. Thông thường, các acid béo có nhiều liên kết chưa no dễ bị oxy hoá bởi oxy phân tử và tạo nên các chất peroxid, còn vitamin E có tác dụng ngăn ngừa sự oxy hoá này. Do vậy, tác dụng độc hại của sự thiếu vitamin E có liên quan tới sự ứ đọng các peroxid của acid béo trong các mô. Vitamin E hoà tan trong các dung môi hữu cơ: rượu etylic, ete etylic.. và trong dầu thực vật, khá bền với nhiệt độ nhưng bị huỷ hoại nhanh chóng dưới tác dụng của tia cực tím. · Chức năng sinh học Vitamin E tham gia vào việc điều hoà quá trình sinh sản. Khi thiếu vitamin E, quá trình tạo phôi có thể bị ảnh hưởng, các cơ quan sinh sản bị thoái hoá. Ngoài ra, thiếu vitamin E còn ảnh hưởng đến cấu trúc của nhiều mô như teo cơ, thoái hoá tuỷ sống. Vitamin E là tác nhân chống oxy hoá rất mạnh, nó ngăn cản sự oxy hoá của acid béo chưa no hoặc các hợp chất dễ bị oxy hoá khác như caroten, vitamin A. Vitamin E còn tham gia vào việc vận chuyển điện tử trong các phản ứng oxy hoá khử, cần thiết cho quá trình phosphoryl oxy hoá creatinin ở cơ. Ngoài ra vitamin E còn liên quan đến một số trường hợp thiếu máu, sự giảm đời sống hồng cầu hoặc vỡ hồng cầu ở một số trẻ em nuôi dưỡng kém hoặc trẻ đẻ non. · Nguồn gốc và nhu cầu vitamin E của cơ thể Vitamin E có nhiều trong dầu thực vật, rau xà lách, rau cải, mỡ bò, lợn, lòng đỏ trứng. Tỷ lệ vitamin E được hấp thu chỉ vào khoảng 50% lượng vitamin E có trong thức ăn. Nhu cầu người bình thường cần khoảng 10 - 30 mg/24 giờ (1I.U = 1mg). Với trẻ em, lượng vitamin E có trong sữa đủ cho nhu cầu của trẻ. Nhu cầu vitamin E còn phụ thuộc vào số lượng acid béo chưa no trong thành phần thức ăn, nếu thức ăn chứa nhiều acid béo chưa no cần nhiều vitamin E. 2.4. Vitamin K · Cấu tạo Vitamin K là một nhóm hợp chất trong phân tử có chứa menadion. Trong tự nhiên, vitamin K có 2 loại là vitamin K[sub]1[/sub] và vitamin K[sub]2[/sub]. Hoạt tính của vitamin K[sub]1[/sub] cao hơn vitamin K[sub]2[/sub]. Ngoài ra, người ta còn tổng hợp được vitamin K bằng phương pháp nhân tạo. Vitamin K rất nhạy cảm với ánh sáng (nên cần bảo quản trong tối), không bền khi đun nóng ở môi trường kiềm. · Chức năng sinh học Vitamin K có vai trò đặc hiệu trong cơ chế đông máu. Tuy nhiên người ta chưa biết rõ về tác dụng cơ bản của vitamin K với sự tổng hợp prothrombin và proconvertin. Ngoài ra vitamin K tham gia vào quá trình phosphoryl hoá ở cây xanh và quá trình oxy hoá - phosphoryl hoá ở động vật. Thiếu vitamin K gây ra các hiện tượng chảy máu như: chảy máu cam, chảy máu nội tạng. · Nguồn gốc và nhu cầu vitamin K của cơ thể Vitamin K có nhiều trong thực vật, đặc biệt là mô của lá xanh. Vitamin K còn có nhiều trong cà chua, đậu, cà rốt, thịt bò, thịt lợn, gan, thận. Trong ruột có một số loài vi khuẩn có thể tổng hợp được vitamin K. Nhu cầu: Trẻ sơ sinh: 10 - 15 mg/ ngày. Người lớn: dưới 1 mg/ ngày. Sự hấp thu vitamin K phụ thuộc vào sự có mặt của mật trong ruột. Thiếu vitamin K có thể gặp trong những trường hợp: tắc mật, phẫu thuật đường mật, bệnh nhân uống nhiều kháng sinh làm huỷ diệt các vi khuẩn tổng hợp vitamin K hoặc những trường hợp khác gây trở ngại cho sự hấp thu vitamin K, ví dụ như tiêu chảy. Trẻ sơ sinh, do chưa có vi khuẩn tổng hợp vitamin K nên có thể thiếu vitamin K. Có thể ngăn ngừa hiện tượng này bằng cách cho người mẹ sử dụng vitamin K trước khi đẻ hoặc cho trẻ dùng vitamin K liều nhỏ. 3. VITAMIN TAN TRONG NƯỚC 3.1. Vitamin C (Acid ascorbic) · Cấu tạo Cấu tạo hoá học của vitamin C giống như một monosaccarid. Tác dụng khử là một đặc tính cơ bản của acid ascorbic người ta có thể sử dụng để định lượng vitamin C. Trong cơ thể người, thời gian bán thải của vitamin C là khoảng 16 ngày. Acid ascorbic được biến thành oxalat và được bài xuất ra nước tiểu. Vitamin C rất dễ bị oxy hoá nên dễ dàng bị phá huỷ khi đun nấu. Rau thái nhỏ, khoai tây nghiền, hoặc khi có lẫn các vết đồng, sắt hay một số kim loại khác cũng làm tăng sự phá huỷ vitamin C. · Chức năng của vitamin C Vitamin C duy trì chất kẽ bình thường của tế bào ở một số mô như sụn, răng, xương và có vai trò đặc hiệu trong sự tổng hợp collagen, đặc biệt là tổng hợp hydroxyprolin từ tiền chất prolin. Vitamin C có thể có vai trò quan trọng trong hệ thống oxy hoá khử, cùng phối hợp hoạt động với glutathion, cytocrom C, pyrimidin nucleotid hoặc flavin nucleotid. Vitamin C còn có thể có vai trò quan trọng trong phản ứng của cơ thể đối với trạng thái stress. Trong những trường hợp nhiễm khuẩn và sốt, sự mất mát vitamin C tăng lên, đặc biệt khi có mặt các độc tố của vi khuẩn, vì vậy người ta thường dùng vitamin C cho bệnh nhân nhiễm khuẩn. Thiếu vitamin C thường gây ra hiện tượng chảy máu răng, lợi, cũng có thể gây chảy máu nội tạng. Đặc trưng của sự thiếu vitamin C là bệnh scorbut. · Nguồn gốc và nhu cầu Nguồn gốc: Các sản phẩm thực vật có nhiều vitamin C hơn động vật. Loại thực vật có nhiều vitamin C là cam, chanh, bưởi, cà chua và các loại rau xanh. Cơ thể người không tự tổng hợp được vitamin C mà phải lấy từ các nguồn thức ăn.Trong mô và dịch sinh vật của cơ thể có chứa lượng vitamin C khác nhau, những mô nào hoạt động chuyển hoá mạnh thường có nồng độ vitamin C cao (trừ mô cơ vân). Nhu cầu vitamin C: Thay đổi tuỳ theo tuổi, khí hậu và điều kiện lao động khác nhau. Nhu cầu vitamin C của người bình thường khoảng 80 - 100 mg/ ngày, người lao động nặng cần tới 120 mg, phụ nữ có thai cần 150 mg một ngày. Ở các miền khí hậu lạnh, nhu cầu vitamin C tăng đến khoảng 140mg/ ngày. Khi nồng độ vitamin C trong máu tăng quá cao (1 -1,2mg/100ml), vitamin này sẽ bị đào thải ra ngoài, do vậy không nên sử dụng vitamin C theo đường tĩnh mạch. 3.2. Vitamin B[sub]1 [/sub](Thiamin) · Cấu tạo và đặc tính Vitamin B[sub]1[/sub] thường ở dưới dạng thiamin clohydrat kết tinh, tinh thể này rất dễ hoà tan trong nước. Thiamin tương đối bền trong dung dịch acid, nhưng dễ bị phá huỷ khi đun nóng trong môi trường kiềm. Trong cơ thể, thiamin tồn tại ở dạng tự do hoặc dạng thiamin diphosphat (pyrophosphat). Sau khi vào cơ thể, vitamin B[sub]1[/sub] được bài tiết ra nước tiểu, một phần còn lại dưới dạng phân tử nguyên vẹn, một phần bị biến đổi thành pyramin. [sub]· [/sub]Vai trò của vitamin B[sub]1[/sub] Trong cơ thể, thiamin pyrophosphat là coenzym của các enzym khử nhóm carboxyl của một số acid như acid pyruvic, acid a-cetoglutaric. Vì vậy, khi thiếu vitamin B[sub]1[/sub], sự chuyển hoá các ceto-acid bị ngừng trệ làm cho các chất này ứ đọng trong cơ thể, dẫn tới rối loạn chuyển hoá và gây ra nhiều bệnh lý trầm trọng, điển hình là bệnh tê phù (beri-beri). Thiamin pyrophosphat cũng là coenzym trong các phản ứng trao đổi nhóm ceton của quá trình oxy hoá trực tiếp glucose theo con đường hexose monophosphat (chu trình pentose). Sự chuyển hoá glucid ở hệ thần kinh xảy ra rất mạnh, do vậy nhu cầu về vitamin B[sub]1[/sub] rất cao. Thiếu vitamin B[sub]1[/sub] gây ảnh hưởng rõ rệt đến hệ thần kinh ngoại vi, tim mạch. Ngoài ra, vitamin B[sub]1[/sub] còn tham gia vào quá trình sinh tổng hợp acetylcholin, là chất có vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền các xung động thần kinh. Vitamin B[sub]1[/sub] có tác dụng điều trị tốt đối với bệnh tê phù, viêm thần kinh ngoại biên. [sub]· [/sub]Nguồn gốc và nhu cầu vitamin B[sub]1[/sub] Nguồn gốc: Vitamin B[sub]1[/sub] rất phổ biến trong thiên nhiên, đặc biệt trong nấm men, cám gạo, tim, thận, thịt lợn nạc. Nhu cầu: Người bình thường cần 1 - 3 mg/24 giờ. Nhu cầu vitamin B[sub]1[/sub] phụ thuộc vào chế độ ăn, vào trạng thái sinh lý, bệnh lý. Chế độ ăn nhiều glucid thì cần nhiều vitamin B[sub]1[/sub]. Các trường hợp tăng chuyển hoá như sốt, cường giáp trạng, phụ nữ có thai, cho con bú cũng cần nhiều vitamin B[sub]1[/sub]. 3.3. Vitamin B[sub]2[/sub] (Riboflavin) · Cấu tạo và đặc tính Riboflavin là một hợp chất do nhân dimetyl - isoaloxazin kết hợp với một gốc ribityl. Vitamin B[sub]2[/sub] là những tinh thể màu vàng, có vị đắng, hoà tan trong nước và trong rượu. Vitamin B[sub]2[/sub] tương đối bền với nhiệt và acid nhưng nhạy cảm với ánh sáng. · Chức năng sinh học Vitamin B[sub]2[/sub] là thành phần cấu tạo của nhiều hệ thống enzym trong quá trình chuyển hoá trung gian. Trong cơ thể sống thường thấy hai dạng, đó là flavin mononucleotid (FMN) và flavin adenin dinucleotid (FAD). Đây là những chất cộng tác của nhiều enzym. Vitamin B[sub]2[/sub] tham gia vào thành phần cấu tạo của nhiều loại enzym amino - acid oxidase, do vậy, vitamin B[sub]2[/sub] có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hoá protein thức ăn. Khi thiếu vitamin B[sub]2[/sub], sự tổng hợp một số enzym oxy hoá khử bị ngừng trệ; ngoài ra quá trình sinh sản của tế bào biểu bì ruột cũng bị ảnh hưởng. Vitamin B[sub]2[/sub] còn liên quan đến khả năng chống nhiễm khuẩn, làm tăng tốc độ tạo máu, tác động đến sự phát triển của bào thai. Vitamin B[sub]2 [/sub]còn tham gia vào quá trình thu nhận ánh sáng và màu sắc. Khi thiếu vitamin B[sub]2[/sub] thường thấy một số triệu chứng như vết loét ở môi, nứt mép, một số rối loạn cơ năng của mắt. · Nguồn cung cấp và nhu cầu vitamin B[sub]2[/sub] Nguồn gốc: Vitamin B[sub]2[/sub] có nhiều trong động vật, cây cỏ và một số loài vi khuẩn. Vitamin B[sub]2[/sub] có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, tim gan, thận, đậu, thịt, men bánh mì, men bia, rau xanh, mầm ngũ cốc. Nhu cầu: Người lớn cần khoảng 1,5 mg / ngày. Nhu cầu vitamin B[sub]2[/sub] với trẻ em tuỳ theo tuổi, khoảng từ 0,5 - 1,2 mg/ngày… Nhu cầu tăng nhiều hơn với phụ nữ có thai và cho con bú. 3.4. Vitamin PP (Nicotinamid) · Cấu tạo và đặc tính Vitamin PP có cấu trúc hoá học đơn giản, đó là acid nicotinic (niacin) hoặc dạng amid của nó (nicotinamid). Vitamin PP là những tinh thể hình kim trắng, vị chua, tan trong nước và trong rượu, bền với nhiệt và kiềm. Trong cơ thể động vật, vitamin PP có thể được tổng hợp từ acid amin tryptophan với sự tham gia của vitamin B[sub]2[/sub] và B[sub]6[/sub]. Do vậy, chế độ ăn thiếu tryptophan cũng có thể gây ra hiện tượng thiếu vitamin PP. · Vai trò sinh học Nicotinamid là thành phần cấu tạo quan trọng của coenzym NAD (nicotinamid - adenin dinucleotid) và NADP (nicotinamid - adenin dinucleotid phosphat). Đây là những coenzym vận chuyển điện tử trong các quá trình oxy hoá khử. · Nguồn gốc và nhu cầu Nguồn gốc: Vitamin PP có nhiều trong nấm men, các sản phẩm động vật như thịt nạc, gan, thận, tim, thịt gà. Sữa có nhiều tryptophan là nguồn nguyên liệu để tổng hợp vitamin PP. Nhiều loại rau xanh cũng chứa nhiều vitamin PP. Nhu cầu: Người bình thường nhu cầu vitamin PP khoảng 25mg/ ngày. Nhu cầu vitamin PP phụ thuộc vào số lượng và chất lượng của protein trong bữa ăn vì tryptophan là nguồn nguyên liệu cần thiết để tổng hợp vitamin PP. Khi thiếu vitamin PP thường sinh bệnh pellagra, có triệu chứng viêm niêm mạc dạ dày và ruột, viêm tấy ngoài da, đặc biệt là vùng da tiếp xúc với ánh sáng thường bị đỏ, sần sùi. Thời kỳ nặng, bệnh nhân có thể mê sảng, mất trí. 3.5. Vitamin B[sub]6[/sub] · Cấu tạo và đặc tính Trong tự nhiên, vitamin B[sub]6[/sub] là một hỗn hợp của ba chất pyridoxin, pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Trong đó pyridoxal và pyridoxamin phosphat có hoạt tính mạnh hơn. Chúng dễ hoà tan trong nước, trong rượu, bền với nhiệt và acid, không bền với ánh sáng. Chất chuyển hoá của vitamin B[sub]6[/sub] bài tiết ra ngoài cơ thể qua nước tiểu. · Vai trò sinh học Pyridoxal phosphat là coenzym khử carboxyl của acid glutamic và một số acid amin khác. Vitamin B[sub]6[/sub] còn là coenzym của enzym deaminase với cơ chất là serin và threonin. Nhiệm vụ quan trọng của vitamin này là đóng vai trò coenzym vận chuyển amin. Vitamin B[sub]6 [/sub]còn được coi là coenzym vận chuyển nhóm sulfur từ methionin đến serin để tạo ra cystein. Ngoài ra vitamin B[sub]6[/sub] cũng cần cho sự hoạt động của kynureninase trong chuyển hoá tryptophan và cần cho sự chuyển hoá amin của tế bào. Tóm lại, vitamin B[sub]6[/sub] có nhiều vai trò quan trọng trong sự chuyển hoá acid amin. Vitamin B[sub]6[/sub] chịu ảnh hưởng tác dụng của INH, chất này tạo phức hợp hydrazon với vitamin B[sub]6[/sub] làm cho chúng không tham gia được vào phản ứng enzym. Do vậy, khi dùng INH, nhất là khi dùng kéo dài và dùng liều cao, cần phải bổ sung thêm vitamin B[sub]6[/sub]. · Nguồn gốc và nhu cầu hàng ngày của cơ thể · Nguồn gốc: Vitamin B[sub]6[/sub] phổ biến ở giới động vật và thực vật. Men bia, số loại hạt như lúa mì, ngô, đậu, thịt bò, gan, thận, sữa, trứng, rau xanh có chứa nhiều vitamin B[sub]6[/sub]. Một số vi khuẩn ruột cũng sinh tổng hợp được vitamin B[sub]6[/sub] cho cơ thể. Nhu cầu vitamin B[sub]6[/sub] đối với người lớn khoảng 2mg/ ngày. Đối với trẻ em tuỳ theo tuổi, trung bình khoảng 0,5mg. Phụ nữ có thai và cho con bú nhu cầu nhiều hơn. Thiếu vitamin B[sub]6[/sub] có thể xảy ra hiện tượng ăn mất ngon, dễ bị kích thích, rụng tóc và một số triệu chứng đặc biệt ở ngoài da và niêm mạc. Trẻ nhỏ thiếu vitamin B[sub]6[/sub] thường chậm lớn, có thể bị những cơn co giật. 3.6. Vitamin B[sub]12[/sub] · Cấu tạo và đặc tính (Cyanocobalamin) Vitamin B[sub]12[/sub] được cấu tạo bởi hai thành phần chính là hệ thống vòng trung tâm và một nucleotid. Ngoài ra, trong thành phần cấu tạo của vitamin B[sub]12[/sub] còn có nhóm cyanid (-CN). Hệ thống vòng trung tâm của phân tử gồm 4 vòng pyrol bao quanh một nguyên tử cobalt. Nucleotid trong thành phần cấu tạo vitamin B[sub]12[/sub] bao gồm một base nitơ (5,6 - dimetyl benzimidazol) và một gốc ribose có gắn nhóm phosphat. Nucleotid này gắn vào hệ thống trung tâm qua liên kết phối trí giữa nitơ của dimetyl benzimidazol với nguyên tử cobalt và qua một liên kết nữa từ nhóm phosphat qua amin propanol gắn vào mạch nhánh của vòng pyrol. Vitamin B[sub]12[/sub] là những tinh thể đỏ sẫm, không có mùi vị. Độ nóng chảy cao, hoà tan tốt trong nước và rượu. Bền ở trong bóng tối và ở nhiệt độ thường. Khi đun nóng trong môi trường kiềm hoặc ngoài ánh sáng dễ bị phân huỷ. Vitamin B[sub]12[/sub] là chất chống thiếu máu ác tính, cơ thể động vật bậc cao không tự tổng hợp được vitamin này. · Vai trò sinh học Vitamin B[sub]12[/sub] là thành phần cấu tạo chủ yếu của coenzym B[sub]12[/sub], do đó có vai trò cơ bản trong các quá trình chuyển hoá. Thiếu vitamin B[sub]12[/sub] thường sinh ra thiếu máu đại hồng cầu hoặc gây ra những tổn thương của hệ thần kinh. Ngoài ra, vitamin B[sub]12[/sub] còn có vai trò quan trọng trong sự tổng hợp acid nucleic, tham gia vào nhiều phản ứng đồng phân hoá trong quá trình biến đổi metylmalonyl -CoA thành sucinin-CoA là một chất quan trọng trong quá trình tổng hợp nhân porphyrin. Vitamin B[sub]12 [/sub]được hấp thu ở hồi tràng nhờ sự có mặt của acid clohydric và một thành phần cấu tạo của dạ dày (yếu tố nội của Castle). Do vậy, khi có hiện tượng teo đáy dạ dày và giảm HCl, thường thấy xuất hiện thiếu máu ác tính. Trong điều trị thiếu máu ác tính có thể dùng phối hợp vitamin B[sub]12[/sub] và acid folic. Đưa vitamin B[sub]12 [/sub] vào cơ thể bằng đường tiêm bắp là thích hợp nhất. · Nguồn cung cấp và nhu cầu hàng ngày của cơ thể Lượng vitamin B[sub]12[/sub] trong thức ăn thường rất thấp. Nguồn cung cấp chủ yếu của vitamin B[sub]12[/sub] là các sản phẩm động vật, nhất là gan, thận, sữa, thịt bắp, pho mát và trứng. Vitamin B[sub]12 [/sub]hầu như không có ở thực vật bậc cao. Ở người, vitamin B[sub]12[/sub] được tích luỹ trong mô gan, vi khuẩn ruột cũng có khả năng tổng hợp được vitamin B[sub]12[/sub]. Chế độ ăn hàng ngày cần chứa khoảng 3 - 5 microgam vitamin B[sub]12[/sub]. Nhu cầu vitamin B[sub]12[/sub] tăng lên khi mang thai và khi lượng protein trong thức ăn tăng lên, nhất là protein nguồn thực vật. 3.7. Vitamin H (Biotin) · Cấu tạo và đặc tính Biotin là một chất có cấu trúc vòng và một mạch nhánh có mang nhóm carboxyl. Biotin là tinh thể hình kim, không màu, dễ tan trong nước, ít tan trong rượu và khó tan trong ete. Chất này bền với oxy và H[sub]2[/sub]SO[sub]4[/sub] nhưng dễ bị phân huỷ bởi H[sub]2[/sub]O[sub]2[/sub], HCl và chất kiềm. · Vai trò sinh học Biotin tham gia vào những phản ứng hoạt hoá và vận chuyển nhóm CO[sub]2[/sub]. Biotin còn tham gia vào quá trình tổng hợp carbamyl phosphat dưới tác dụng của carbamyl phosphat synthetase. Carbamyl phosphat tham gia vào quá trình tổng hợp nhân pyrimidin và tổng hợp citrulin trong chu trình urê. Ngoài ra, biotin còn có liên quan gián tiếp đến hoạt động của nhiều hệ enzym khác như succinat dehydrogenase và decarboxylase. · Nguồn cung cấp vitamin H Vitamin H khá phổ biến trong các loại thức ăn tự nhiên như gan các động vật có sừng, sữa, đậu tương. Ngoài ra, vitamin H còn thấy trong rau cải, hành khô, nấm, thận tim, lòng đỏ trứng hoặc một số vi khuẩn. 3.8. Các vitamin khác - Vitamin B[sub]5[/sub] (Acid pantothenic): Là thành phần cơ bản của coenzym A. - Vitamin Bc (Acid folic): Có vai trò cơ bản trong sự sinh trưởng và sinh sản của tế bào, đặc biệt là tế bào máu (hồng cầu và bạch cầu). - Inositol: Là thành phần cấu tạo của một loại phospholipid (phosphatidyl inositol) có nhiều ở mô não và thận. Do vậy, inositol có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hoá của hệ thần kinh. - Vitamin B[sub]15[/sub] (Acid pangamic): Tham gia vào nhiều quá trình phản ứng metyl hoá và chuyển metyl. Tham gia vào quá trình chuyển hoá oxy của cơ thể nên có tác dụng tốt trong cơ chế chống độc cho cơ thể và làm giảm lượng acid lactic ở cơ. |